Có 1 kết quả:

人琴俱亡 rén qín jù wàng ㄖㄣˊ ㄑㄧㄣˊ ㄐㄩˋ ㄨㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) person and lute have both vanished (idiom)
(2) death of a close friend

Bình luận 0